A. What’s next? Look, read, and write the numbers.
(Tiếp theo là gì? Nhìn, đọc, và viết số.)
1. 13
2. 15
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
1. Match.
(Nối.)
Bài 2 :
A. What’s next? Look, read, and write the numbers.
(Tiếp theo là gì? Nhìn, đọc, và viết các số.)
Bài 3 :
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 4 :
6. Count and write. Say.
(Đếm và viết. Nói.)
Bài 5 :
12. Count and write. Say.
(Đếm và viết. Nói.)
Bài 6 :
1. Trace and write the numbers.
(Đồ và viết số.)
Bài 7 :
2. Count and write the number.
(Đếm và viết số.)
Bài 8 :
3. Color the numbers 11 and 12.
(Tô màu số 11 và 12.)
Loigiaihay.com
Bài 9 :
1. Trace and write the numbers.
(Đồ và viết số.)
Bài 10 :
8. Count and write.
(Đếm và viết.)
Bài 11 :
4. Trace.
(Đồ từ.)
Bài 12 :
4. Match and say.
(Nối và nói.)
Bài 13 :
1. Trace and write the numbers.
(Đồ và viết số.)
Bài 14 :
2. Look and write the number.
(Nhìn và viết số.)
Bài 15 :
1. Trace and write the numbers.
(Đồ và viết số.)
Bài 16 :
2. Read, match, and write the number.
(Nhìn và viết số.)
Bài 17 :
B. Draw lines.
(Vẽ các đường.)
Bài 18 :
A. Draw lines.
(Vẽ đường.)
Bài 19 :
B. Look, read, and circle.
(Nhìn, đọc và khoanh tròn.)
Bài 20 :
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 21 :
A. Look, read, and (√) the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ vào ô.)
Bài 22 :
C. Look, write, and draw lines.
(Nhìn, viết, và vẽ các đường.)
Bài 23 :
2. Listen. Count and color.
(Nghe. Đếm và tô màu.)
Bài 24 :
7. Count and write.
(Đếm và viết.)
Bài 25 :
2. Write the words.
(Viết từ.)
Bài 26 :
1. Write the missing words and numbers.
(Viết các từ và các số còn thiếu.)
Bài 27 :
2. Count and write the number.
(Đếm và viết số.)
Bài 28 :
3. Count and write the word.
(Đếm và viết từ.)
Bài 29 :
Count and write.