3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.
(Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói các từ.)
Jack.
ill. (Ốm.)
Jelly. (Mứt.)
Jacket. (Áo khoác.)
Ink. (Mực.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Write words in the suitable column.
Bài 2 :
Put words in the suitable columns.
Bài 3 :
Put words in suitable columns.
Bài 4 :
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
Bài 5 :
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
Bài 6 :
2. Do the puzzle.
(Làm câu đố.)
Bài 7 :
1. Help the cat find the cookie. Connect the correct letters.
(Giúp con mèo tìm chiếc bánh quy. Nối các chữ đúng lại với nhau.)
Bài 8 :
2. Match the words to the letters.
(Nối các từ với các chữ cái tương ứng.)
Bài 9 :
3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.
(Nhìn vào các bức tranh và các chữ cái. Viết và đọc từ đó.)
Bài 10 :
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
Bài 11 :
2. Match the words to the letters
(Nối từ với chữ cái)
Bài 12 :
3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.
(Nhìn bức tranh và các chữ cái. Viết và nói từ đã sắp xếp đúng.)
Bài 13 :
2. Write the correct letter.
(Viết các chữ cái đúng.)
Bài 14 :
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. _________, Ben. 2. _________, Ben. |
a. Hi a. Bye |
b. Bye b. Hello |
c. Hello c. Hi |
Bài 15 :
4. Read and circle.
(Đọc và khoanh chọn.)
1. Hi. I’m Ben. 2. Hello, Mai. 3. Goodbye, Ben. 4. How are you? |
a. Bye, Ben. a. Hi, Ben. a. Bye, Mai. a. Hi, Ben. |
b. Hello, Ben. I’m Lucy. b. Goodbye, Ben. b. How are you? b. Fine, thank you. |
Bài 16 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 17 :
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. Hi. I’m_________. 2. Hello. My name’s _________. |
a. Mai a. Mary |
b. Mary b. Mai |
c. Minh c. Nam |
Bài 18 :
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Bài 19 :
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 20 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 21 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 22 :
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
Bài 23 :
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 24 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Bài 25 :
2. Point and say the words that begin with c and d.
(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái c và d.)
Bài 26 :
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 27 :
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Bài 28 :
2. Point and say the words that begin with g and h.
(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái g và h.)
Bài 29 :
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 30 :
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Ii – ink (mực)
Ii – ill (bệnh)
Jj – jelly (thạch, mứt)
Jj – jacket (áo khoác)