A. Look and read. Put a tick (√) or a cross (X).
(Nhìn và đọc. Đánh dấu √ hoặc X.)
Tạm dịch:
1. A: Thời tiết hôm nay thế nào?
B: Trời có mây.
2. A: Mang áo mưa đi nhé, vì hôm nay trời mưa đấy.
B: Được, cảm ơn nhé.
3. A: Hôm nay trời mưa. Cậu có muốn làm đô thủ công với tớ không?
B: Có chứ, tớ thích lắm.
4. A: Cậu thích làm gì khi trời nóng?
B: Tớ thích đi bơi khi trời nóng.
5. A: Hôm nay thời tiết thế nào?
B: Trời nắng.
6. A: Hôm nay trời có tuyết. Cậu có muốn làm người tuyết cùng tớ không?
B: Không, cảm ơn nhé.
2. √ |
3. √ |
4. X |
5. X |
6. √ |
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
Odd one out.
Bài 2 :
Odd one out.
Bài 3 :
It’s ______ today. Would you like to go for a walk?
Bài 4 :
Look and match.
Bài 5 :
Match.
Bài 6 :
It’s cold, we ........... gloves.
Bài 7 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
rainy (adj): mưa
windy (adj): gió
hot (adj): nóng
cold (adj): lạnh
snowy (adj): tuyết
sunny (adj): nắng
Bài 8 :
2. Listen and chant.
(Nghe và đọc theo.)
rainy (adj): mưa
windy (adj): gió
hot (adj): nóng
cold (adj): lạnh
snowy (adj): tuyết
sunny (adj): nắng
Bài 9 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 10 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Sunny (adj): trời nắng.
Rainy (adj): trời mưa.
Snowy (adj): có tuyết
Cloudy (adj): trời mây.
Windy (adj): gió.
Foggy (adj): sương mù.Bài 11 :
2. Play Heads up. What’s missing?
(Chơi trò Heads up. What’s missing?)
Bài 12 :
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)
Bài 13 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Sunglasses (n): Kính râm.
Coat (n): Áo khoác.
Cap (n): Mũ lưỡi trai.
Raincoat (n): Áo mưa.
Umbrella (n): Cái ô.
Gloves (n): Găng tay.
Bài 14 :
2. Play Flashcard peek.
(Chơi trò Flashcard peek.)
Bài 15 :
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Hot (adj): nóng
Cold (adj): lạnh
Warm (adj): ấm
Cool (adj): mát
Freezing (adj): đóng băng
Stormy (adj): bão
Bài 16 :
2. Play Board race.
(Chơi trò Board race.)
Bài 17 :
2. Play Board race.
(Chơi trò Board race.)
Bài 18 :
1. Do the word puzzle.
(Giải ô chữ.)
Bài 19 :
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
sunny |
cloudy |
windy |
rainy |
snowy |
foggy |
Bài 20 :
B. Draw lines.
(Nối.)
Bài 21 :
A. Unscramble and draw lines.
(Sắp xếp và nối.)
Bài 22 :
B. Look and circle.
(Nhìn và khoanh tròn.)
Bài 23 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 24 :
A. Look, read and tick (√) the box.
(Nhìn, đọc và đánh dấu √ vào ô.)
Bài 25 :
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 26 :
8. Look and write the missing item in each picture. You don't have to use all the words in the box.
(Nhìn và viết mục còn thiếu trong mỗi bức tranh. Các em không cần phải sử dụng tất cả các từ trong ô.)
Bài 27 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Cold (adj): lạnh.
Cool (adj): mát.
Warm (adj): ấm.
Hot (adj): nóng.Bài 28 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Cloudy (adj): nhiều mây/ âm u.
Sunny (adj): nhiều nắng.
Rainy (adj): nhiều mưa.
Windy (adj): nhiều gió.
Snowy (adj): có tuyết rơi/ phủ tuyết.
Bài 29 :
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Cloudy (adj): nhiều mây/ âm u.
Sunny (adj): nhiều nắng.
Rainy (adj): nhiều mưa.
Windy (adj): nhiều gió.
Snowy (adj): có tuyết rơi/ phủ tuyết.
Bài 30 :
2. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
Cloudy (adj): nhiều mây/ âm u.
Sunny (adj): nhiều nắng.
Rainy (adj): nhiều mưa.
Windy (adj): nhiều gió.
Snowy (adj): có tuyết rơi/ phủ tuyết.