1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Theater (n): rạp hát
2. Driver (n): tài xế
3. Actor (n): diễn viên
4. Studio (n): phòng làm việc/ xưởng
5. Yoga (n) môn yoga
6. Hospital (n): bệnh viện
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
'sunny It's 'sunny today.
'rainy I don't like 'rainy weather.
Bài 2 :
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. It’s _____ in Ho Chi Minh City.
a. windy
b. sunny
c. rainy
2. I like _____ weather.
a. sunny
b. cloudy
c. windy
Bài 3 :
3. Let’s chant.
(Hãy đọc theo.)
Bài 4 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
'bookshop How can I get to the 'bookshop?
'campsite How can I get to the 'campsite?
Bài 5 :
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. How can I get to the ______?
a. village
b. campsite
c. bookshop
2. How can I get to the ______?
a. campsite
b. city
c. bookshop
Bài 6 :
3. Let’s chant.
(Hãy đọc theo.)
Bài 7 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
be'tween The bakery is be'tween the bookshop and the sports shop.
Bài 8 :
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. The gift shop is _______ the bookshop and the bakery.
a. behind
b. between
c. opposite
2. The gift shop is _______ the bookshop and the bakery.
a. between
b. opposite
c. behind
Bài 9 :
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo.)
Bài 10 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Bài 11 :
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 12 :
3. Let’s chant.
(Hãy đọc theo.)
Bài 13 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Bài 14 :
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. We ______ our grandparents at the weekend.
a. visit
b. email
c. welcome
2. Linh and Nam _____ their friends on Sundays.
a. email
b. welcome
c. visit
Bài 15 :
3. Let’s chant.
(Hãy đọc theo.)
Bài 16 :
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ, và nhắc lại.)
doctor: bác sĩ.
pilot: phi công.
firefighter: lính cứu hỏa.
office worker: nhân viên văn phòng.
Bài 17 :
2. Listen, chant, and clap at big circles.
(Nghe, hát theo, và vỗ tay ở những hình tròn to.)
Bài 18 :
3. Read the chant again. Say the job words.
(Đọc lại bài hát. Nói những từ về công việc.)
Bài 19 :
4. Listen and underline the letters with schwa.
(Nghe và gạch chân dưới những chữ cái cùng với schwa.)
Bài 20 :
1. Check (✔) the correct stress. Listen and check.
(Kiểm tra trọng âm đúng. Nghe và kiểm tra lại.)
Bài 21 :
2. Write. Listen and chant.
(Viết. Nghe và hát.)
ev |
fire |
ma |
pi |
teach |
work |
Doctors, (1) teachers, office (2)___________ers,
Working hard, (3)____________ery day.
(4)_______________lots, farmers, (5)___________fighters,
Help us all in (6)______________ny ways.
Bài 22 :
12. Write the words in the correct boxes.
(Viết các từ vào ô đúng.)
Bài 23 :
11. Find SEVEN words stressed on the first syllable.
(Tìm BẢY từ được nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên.)
Bài 24 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Bài 25 :
2. Say. Write each word in the correct column.
(Nói. Viết mỗi từ vào đúng cột.)
Bài 26 :
3. Play the game: Word Maze. Find your way from A to B.
(Chơi trò chơi: Mê cung từ vựng. Tìm cách đi từ A tới B.)
Bài 27 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Color (v): tô màu
2. Crayon (n): bút chì màu
3. Scissors (n): kéo
4. Sticker (n): nhãn dán
5. Paintbrush (n): chổi vẽ
6. pencil sharpener (n): gọt bút chì
Bài 28 :
2. Write the word in the correct column.
(Viết từ vào đúng cột.)
Bài 29 :
2. Chant 2 in Lesson 9 again. Complete the table.
(Đọc theo nhịp câu 2 ở bài 9 một lần nữa. Hoàn thành bảng.)
Bài 30 :
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)