Bài tập Từ vựng & Ngữ pháp Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start | Ôn hè Anh 3Đề bài a. h b. k c. g a. o, d b. e, l c. o, l
Câu 3 :
Read and match.
Elephant
Fish
Bird
Giraffe
1. This animal has a very long neck. ..... 2. This animal has two wings. ..... 3. This animal has a very long nose. ..... 4. This animal lives in the water. .....
Câu 4 :
Match. 1. 2. 3. 4. 5. milk meat rice carrots bread a. Don't b. Do c. What a. Yes b. No c. Do a. don’t b. do c. dont have has a. don't b. do c. has
Câu 10 :
Match. 1. 2. 3. 4. 5. black hair long hair short hair straight hair curly hair
Câu 11 :
Match. 1. 2. 3. 4. a. Hat b. Shoes c. Dress d. T-shirt am is am is
Câu 14 :
Complete the sentences with the available words.
taking
eating
playing
brushing
dancing
1. He’s ..... music. 2. I’m ..... with my Dad. 3. She's ..... a cake. 4. He's ..... his hair. 5. He's ..... a lot of photos. a. am b. are c. is a. am b. is c. are a. am b. is c. are a. am b. is c. are
Câu 19 :
Match. 1. 2. 3. 4. 5. a. Ride a bike b. Fly c. Read d. Play soccer e. Run can can't can can't
Câu 22 :
Match. 1. draw 2. listen 3. visit 4. take a. to an audio guide b. a photo c. the gift shop d. a picture a e u
Câu 24 :
Match. 1. 2. 3. 4. 5. a. badminton b. soccer c. tennis d. basketball e. volleyball
Câu 25 :
What is the missing letter? 1. SKI T 2. BOO S 3. J ANS 4. SH RT 5. SCAR
Câu 26 :
Match. 1. 2. 3. 4. 5. a. Hat b. Sneakers c. Sweater d. T-shirt e. Dress Lời giải và đáp án a. h b. k c. g Đáp án
b. k Lời giải chi tiết :
pink: màu hồng a. o, d b. e, l c. o, l Đáp án
c. o, l Lời giải chi tiết :
don't talk: đừng nói chuyện
Câu 3 :
Read and match.
Elephant
Fish
Bird
Giraffe
1. This animal has a very long neck. ..... 2. This animal has two wings. ..... 3. This animal has a very long nose. ..... 4. This animal lives in the water. ..... Đáp án
Elephant
Fish
Bird
Giraffe
1. This animal has a very long neck.
Giraffe 2. This animal has two wings.
Bird 3. This animal has a very long nose.
Elephant 4. This animal lives in the water.
Fish Phương pháp giải :
elephant: con voi fish: con cá bird: con chim giraffe: con hươu cao cổ Lời giải chi tiết :
1. This animal has a very long neck. Giraffe (Loài động vật này có cái cổ rất dài. Hươu cao cổ) 2. This animal has two wings. Bird (Loài động vật này có 2 cái cánh. Con chim) 3. This animal has e very long nose. Elephant (Loài động vật này có cái mũi rất dài. Con voi) 4. This animal lives in the water. Fish (Loài động vật này sống dưới nước. Con cá)
Câu 4 :
Match. 1. 2. 3. 4. 5. milk meat rice carrots bread Đáp án
1. rice 2. bread 3. meat 4. milk 5. carrots Lời giải chi tiết :
1 – rice (cơm/gạo) 2 – bread (bánh mì) 3 – meat (thịt) 4 – milk (sữa) 5 – carrots (cà rốt (số nhiều)) a. Don't b. Do c. What Đáp án
b. Do Lời giải chi tiết :
Do you like milk? (Bạn có thích sữa không?) a. Yes b. No c. Do Đáp án
a. Yes Lời giải chi tiết :
Yes, I do. (Có, tôi thích.) a. don’t b. do c. dont Đáp án
a. don’t Lời giải chi tiết :
No, I don’t. (Không, tôi không thích.) have has Đáp án
has Lời giải chi tiết :
"He" là chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít nên động từ chính trong câu cần được chia: Have => has. He has black hair. (Anh ấy có mái tóc đen.) a. don't b. do c. has Đáp án
a. don't Lời giải chi tiết :
I don’t have blue eyes. (Tôi không có đôi mắt màu xanh dương.)
Câu 10 :
Match. 1. 2. 3. 4. 5. black hair long hair short hair straight hair curly hair Đáp án
1. long hair 2. short hair 3. curly hair 4. black hair 5. straight hair Lời giải chi tiết :
1 – long hair (tóc dài) 2 – short hair (tóc ngắn) 3 – curly hair (tóc xoăn) 4 – black hair (tóc đen) 5 – straight hair (tóc thẳng)
Câu 11 :
Match. 1. 2. 3. 4. a. Hat b. Shoes c. Dress d. T-shirt Đáp án
1. c. Dress 2. a. Hat 3. d. T-shirt 4. b. Shoes Lời giải chi tiết :
1 – c Dress (n): váy/đầm liền 2 – a Hat (n): cái mũ 3 – d T-shirt (n): áo phông 4 – b Shoes (n): đôi giày am is Đáp án
is Lời giải chi tiết :
"He" là chủ ngữ ngôi thứu 3 số ít nên động tư to be đi kèm phải là "is" He is wearing a white T-shirt. (Anh ấy đang mặc một chiếc áo phông màu trắng.) am is Đáp án
am Lời giải chi tiết :
I am wearing a yellow hat. (Mình đang đội một chiếc mũ màu vàng.)
Câu 14 :
Complete the sentences with the available words.
taking
eating
playing
brushing
dancing
1. He’s ..... music. 2. I’m ..... with my Dad. 3. She's ..... a cake. 4. He's ..... his hair. 5. He's ..... a lot of photos. Đáp án
taking
eating
playing
brushing
dancing
1. He’s
playing music. 2. I’m
dancing with my Dad. 3. She's
eating a cake. 4. He's
brushing his hair. 5. He's
taking a lot of photos. Lời giải chi tiết :
1. He’s playing music. (Anh ấy đang chơi nhạc.) 2. I’m dancing with my dad. (Mình đang nhảy cùng bố.) 3. She’s eating the cake. (Cô ấy đang ăn bánh kem.) 4. He’s brushing his hair. (Anh ấy đang chải tóc.) 5. He’s taking a lot of photos. (Anh ấy đang chụp rất nhiều ảnh.) a. am b. are c. is Đáp án
b. are Lời giải chi tiết :
What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?) a. am b. is c. are Đáp án
b. is Lời giải chi tiết :
What is she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?) a. am b. is c. are Đáp án
a. am Lời giải chi tiết :
I am eating a cake. (Mình đang ăn một cái bánh kem.) a. am b. is c. are Đáp án
b. is Lời giải chi tiết :
She is brushing her hair. (Cô ấy đang chải tóc.)
Câu 19 :
Match. 1. 2. 3. 4. 5. a. Ride a bike b. Fly c. Read d. Play soccer e. Run Đáp án
1. e. Run 2. b. Fly 3. d. Play soccer 4. a. Ride a bike 5. c. Read Lời giải chi tiết :
1 – e Run (v): chạy 2 – b Fly (v): bay 3 – d Play soccer: chơi bóng đá 4 – a Ride a bike: đi xe đạp 5 – c Read (v): đọc can can't Đáp án
can Lời giải chi tiết :
I can play soccer. (Mình có thể chơi bóng đá.) can can't Đáp án
can't Lời giải chi tiết :
It can’t write. (Nó không thể viết.)
Câu 22 :
Match. 1. draw 2. listen 3. visit 4. take a. to an audio guide b. a photo c. the gift shop d. a picture Đáp án
1. draw d. a picture 2. listen a. to an audio guide 3. visit c. the gift shop 4. take b. a photo Lời giải chi tiết :
1 – d Draw a picture: vẽ một bức tranh 2 – a Listen to an audio guide: Nghe băng hướng dẫn 3 – c Visit the gift shop: thăm cửa hàng quà tặng 4 – b Take a photo: chụp một bức ảnh
Câu 24 :
Match. 1. 2. 3. 4. 5. a. badminton b. soccer c. tennis d. basketball e. volleyball Đáp án
1. c. tennis 2. e. volleyball 3. a. badminton 4. b. soccer 5. d. basketball Lời giải chi tiết :
1 – c Tennis (n): môn quần vợt 2 – e Volleyball (n): môn bóng chuyền 3 – a Badminton (n): môn cầu lông 4 – b Soccer (n): môn bóng đá 5 – d Basketball (n): môn bóng rổ
Câu 25 :
What is the missing letter? 1. SKI T 2. BOO S 3. J ANS 4. SH RT 5. SCAR Đáp án
1. SKI T 2. BOO S 3. J ANS 4. SH RT 5. SCAR Lời giải chi tiết :
1. SKIRT (n): chân váy 2. BOOTS (n): đôi bốt 3. JEANS (n): quần bò 4. SHIRT (n): áo sơ mi 5. SCARF (n): khăn quàng cổ
Câu 26 :
Match. 1. 2. 3. 4. 5. a. Hat b. Sneakers c. Sweater d. T-shirt e. Dress Đáp án
1. e. Dress 2. a. Hat 3. d. T-shirt 4. b. Sneakers 5. c. Sweater Lời giải chi tiết :
1 – e Dress (n): váy/đầm liền 2 – a Hat (n): cái mũ 3 – d T-shirt (n): áo phông 4 – b Sneakers (n): giày thể thao 5 – c Sweater (n): áo dài tay cổ tròn
|