Get acrossNghĩa của cụm động từ get across. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với get across Quảng cáo
Get (something) across
|
Get acrossNghĩa của cụm động từ get across. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với get across Quảng cáo
Get (something) across
|