Hand outNghĩa của cụm động từ hand out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hand out Quảng cáo
Hand (something) out
|
Hand outNghĩa của cụm động từ hand out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hand out Quảng cáo
Hand (something) out
|