Hold upNghĩa của cụm động từ hold up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hold up Quảng cáo
Hold (something/someone) up
|
Hold upNghĩa của cụm động từ hold up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hold up Quảng cáo
Hold (something/someone) up
|