Jump atNghĩa của cụm động từ jump at. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với jump at Quảng cáo
Jump at something (a chance/an opportunity)
|
Jump atNghĩa của cụm động từ jump at. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với jump at Quảng cáo
Jump at something (a chance/an opportunity)
|