Put outNghĩa của cụm động từ put out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put out Quảng cáo
Put (something/someone/yourself) out
|
Put outNghĩa của cụm động từ put out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với put out Quảng cáo
Put (something/someone/yourself) out
|