Cleavecleave - cleft/ clove - cleft/ cloven Quảng cáo
cleave
/kliːv/ (v): chẻ/ tách đôi
|
Cleavecleave - cleft/ clove - cleft/ cloven Quảng cáo
cleave
/kliːv/ (v): chẻ/ tách đôi
|