Take awayNghĩa của cụm động từ take away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take away Quảng cáo
Take (something) away (+from)
|
Take awayNghĩa của cụm động từ take away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take away Quảng cáo
Take (something) away (+from)
|