Talk down toNghĩa của cụm động từ talk down to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với talk down to Quảng cáo
Talk down to (someone)
|
Talk down toNghĩa của cụm động từ talk down to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với talk down to Quảng cáo
Talk down to (someone)
|