Từ vựng về nghề nghiệp và tính từ mô tả nghề nghiệp

Từ vựng chỉ nghề nghiệp và tính từ miêu tả nghề nghiệp gồm: hairdresser, sales assistant, architect, paramedic, solicitor, pilot, sports coach, dentist, programmer, travel agent, farm worker, receptionist, waiter, rewarding, creative, stressful, challenging, tiring, repetitive, varied,...

GÓP Ý HAY - NHẬN NGAY QUÀ CHẤT

Gửi góp ý cho Loigiaihay.com và nhận về những phần quà hấp dẫn

Quảng cáo

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

11. 

12. 

13. 

14. 

15. 

16. 

17. 

18. 

PH/HS Tham Gia Nhóm Lớp 10 Để Trao Đổi Tài Liệu, Học Tập Miễn Phí!

close