Từ vựng về thức ăn và đồ uống

Từ vựng về đồ ăn và thức uống gồm: beef, butter, dish, eel, flour, green tea, ingredient, juice, lemonade, mineral water, noodles, omelette, onion, pancake, pepper, pie, pork, recipe, roast, salt, sauce, shrimp, soup, spring roll, tablespoon, teaspoon, toast,...

GÓP Ý HAY - NHẬN NGAY QUÀ CHẤT

Gửi góp ý cho Loigiaihay.com và nhận về những phần quà hấp dẫn

Quảng cáo

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

11. 

12. 

13. 

14. 

15. 

16. 

17. 

18. 

19. 

20. 

21. 

22. 

23. 

24. 

Tham Gia Group Dành Cho Lớp 7 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close