Pull downNghĩa của cụm động từ pull down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pull down Quảng cáo
Pull (something/someone) down
|
Pull downNghĩa của cụm động từ pull down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với pull down Quảng cáo
Pull (something/someone) down
|