Talk outNghĩa của cụm động từ talk out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với talk out Quảng cáo
Talk (something) out
|
Talk outNghĩa của cụm động từ talk out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với talk out Quảng cáo
Talk (something) out
|