Từ vựng về các dân tộc thiểu sốTừ vựng về các dân tộc thiểu số gồm: communal house, ethnic, minority, stilt house, livestock, highland, terraced, five-colour sticky rice, livestock, ... GÓP Ý HAY - NHẬN NGAY QUÀ CHẤT Gửi góp ý cho Loigiaihay.com và nhận về những phần quà hấp dẫn Quảng cáo
1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20.
|