2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Can he/she ______? (Anh/cô ấy có thể______ không?)
Yes, he/she can. (Vâng, Anh/cô ấy có thể.)
No, he/she can’t but she/he can ______. (Không, Anh/cô ấy không thể nhưng anh/cô ấy có thể ______.)
a.
Can he swim? (Anh ấy có thể bơi không?)
Yes, he can. (Vâng, anh ấy có thể.)
b.
Can he roller skate? (Anh ấy có thể trượt pa tanh không?)
No, he can’t but he can swim. (Không, anh ấy không thể nhưng anh ấy có thể bơi.)
c.
Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)
Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
d.
Can she draw? (Cô ấy có thể vẽ không?)
No, she can’t but she can cook. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể nấu ăn.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
What _____ you do?
Bài 2 :
She can’t ____ the guitar, but she can _____ the piano.
Bài 3 :
Rearrange the given words to make correct sentences.
Bài 4 :
Rearrange the given words to make correct sentences.
Bài 5 :
Can I _____ these bags?
Bài 6 :
Rearrange the given words to make a correct sentences.
Bài 7 :
Look and choose the correct sentence.
Bài 8 :
Look and choose the correct sentence.
Bài 9 :
Look and choose the correct sentence.
Bài 10 :
She can’t ____ the guitar, but she can _____ the piano.
Bài 11 :
Rearrange the given words to make correct sentences.
Bài 12 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 13 :
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 14 :
1. Listen and practice
(Nghe và thực hành.)
Bài 15 :
2. Look and (✔) the box. Practice.
(Nhìn và tích vào ô trống. Thực hành.)
Bài 16 :
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Bài 17 :
1. Listen and practice
(Nghe và thực hành.)
Bài 18 :
2. Look and (✔) the box. Practice.
(Nhìn và tích vào ô trống. Thực hành.)
Bài 19 :
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Bài 20 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
What can you do?
I can play the piano.
What can your mom do?
She can drive a car.
What can your friends do?
They can ride bikes.
Bài 21 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài 22 :
B. Fill in the blanks.
(Điền vào chỗ trống.)
Bài 23 :
C. Listen and fill in the blanks.
(Nghe và điền vào chỗ trống.)
1. I can __________________.
2. I can’t __________________.
3. I _____________________.
4. I _______________________.
Bài 24 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 25 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 26 :
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 27 :
2. Write.
(Viết.)
can we you can you can't can we
Bài 28 :
3. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
Bài 29 :
4. Look and read. Write the answers.
(Nhìn và đọc. Viết câu trả lời.)
Bài 30 :
3. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)