4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Cấu trúc xin phép ai đó làm gì với "Can":
Can + S + động từ nguyên thể? (____ có thể ______ không?)
Yes, S + can. (Được, ____ có thể.)
No, S + can't/cannot. (Không, ____ không thể.)
1.
Can we draw pictures, please? (Chúng ta có thể vẽ tranh không?)
Yes, you can. (Vâng, chúng ta có thể.)
2.
Can we sing a song now? (Chúng ta có thể hát một bài hát bây giờ không?)
No, you can’t. (Chúng ta không thể.)
3.
Can I play soccer? (Tôi có thể chơi bóng đá không?)
Yes, you can.
(Vâng, bạn có thể.)
4.
Can I take photos, please? (Tôi có thể chụp ảnh không?)
No, you can’t. (Bạn không thể.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Bài 1 :
What _____ you do?
Bài 2 :
She can’t ____ the guitar, but she can _____ the piano.
Bài 3 :
Rearrange the given words to make correct sentences.
Bài 4 :
Rearrange the given words to make correct sentences.
Bài 5 :
Can I _____ these bags?
Bài 6 :
Rearrange the given words to make a correct sentences.
Bài 7 :
Look and choose the correct sentence.
Bài 8 :
Look and choose the correct sentence.
Bài 9 :
Look and choose the correct sentence.
Bài 10 :
She can’t ____ the guitar, but she can _____ the piano.
Bài 11 :
Rearrange the given words to make correct sentences.
Bài 12 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 13 :
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Bài 14 :
1. Listen and practice
(Nghe và thực hành.)
Bài 15 :
2. Look and (✔) the box. Practice.
(Nhìn và tích vào ô trống. Thực hành.)
Bài 16 :
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Bài 17 :
1. Listen and practice
(Nghe và thực hành.)
Bài 18 :
2. Look and (✔) the box. Practice.
(Nhìn và tích vào ô trống. Thực hành.)
Bài 19 :
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Bài 20 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài nghe:
What can you do?
I can play the piano.
What can your mom do?
She can drive a car.
What can your friends do?
They can ride bikes.
Bài 21 :
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Bài 22 :
B. Fill in the blanks.
(Điền vào chỗ trống.)
Bài 23 :
C. Listen and fill in the blanks.
(Nghe và điền vào chỗ trống.)
1. I can __________________.
2. I can’t __________________.
3. I _____________________.
4. I _______________________.
Bài 24 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 25 :
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 26 :
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Bài 27 :
2. Write.
(Viết.)
can we you can you can't can we
Bài 28 :
3. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
Bài 29 :
4. Look and read. Write the answers.
(Nhìn và đọc. Viết câu trả lời.)
Bài 30 :
3. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)